Giải phóng dung lượng - Files by Google 名人名言佳句


名人名言



简体     繁體    


名人名言佳句



名人作者分类
人才
人生
人格
人类
儿童
女人
工作
工业
友情
友谊
天才
心理
气质
失败
民主
民族
生活
企业
名誉
成功
自由
自然
行为
利益
志向
男人
言行
言谈
言谈方式
体育
事业
奉献
宗教
法律
社交
社会
金钱
青年
青春
信仰
保健
品格
思想
政治
流言蜚语
科技
科学
美丑
修养
家庭
真理
健身
婚姻
情感
教育
理想
理财
富裕
智慧
善良
善恶
集体
勤奋
愚蠢
道德
愿望
管理
管理目标
个性
乡愁
军事
农业
创新
动物
劳动
历史
历史研究
团结
国家
处事
奖赏
妇女
娱乐
学习
实践
时间
爱情
经营
聪明
艺术
节约
语言
语言思想
语言艺术
读书
谦虚
贫穷
进步
风度
骄傲
  • AI giải bài tập online miễn phí | AI Hay - Hỏi ngay đáp hay
    Gia sư AI Hay giúp bạn giải bài tập với AI nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí
  • giải - Wiktionary, the free dictionary
    giải to relieve; to alleviate; to break down; to release; to liberate; to free; to raise (a siege) (mathematics) to solve (a mathematics problem); to answer short for đi giải (“to relieve oneself; to pass water ”)
  • Trình giải toán AI - AI Toán học tốt nhất MIỄN PHÍ, Không cần đăng ký
    Trình giải toán AI này xử lý nhiều môn toán khác nhau bao gồm đại số, hình học, phép tính, thống kê và nhiều môn khác một cách chính xác!
  • Máy Tính Phương Trình - Symbolab
    Máy tính các phương trình miễn phí - tất cả các bước giải phương trình tuyến tính, bậc hai, đa thức, căn thức, mũ và logarit Nhập bất kỳ phương trình nào để nhận lời giải, các bước và đồ thị
  • Công cụ giải toán AI GPT miễn phí trực tuyến | Math Bot
    Nền tảng của chúng tôi tích hợp công nghệ hàng đầu như Microsoft Math Solver, cung cấp dịch vụ miễn phí và dễ sử dụng qua web và ứng dụng di động, cho phép bạn giải toán mọi lúc, mọi nơi
  • giải là gì? Nghĩa của từ giải trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    giải - 1 d Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu - 2 d Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi Giải thi đua
  • Mathway | Chương trình giải tập toán cơ bản
    Chương trình giải bài tập miễn phí cung cấp đáp án và lời giải từng bước cho bài tập toán của bạn
  • Lời giải hay
    Để học tốt tất các môn toán, ngữ văn, tiếng anh, vật lý, hóa học, sinh học, lịch sử, địa lý, giáo dục công dân với lời giải chi tiết giúp soạn bài đến lớp
  • Giải âm – Wikipedia tiếng Việt
    Giải âm (chữ Hán: 解音) là một loại phương pháp dịch những tác phẩm viết bằng Hán văn sang tiếng Việt văn học [1] Những bản dịch này có thể đa dạng về quy mô, từ những chú giải ngắn giải thích từng từ, cụm từ riêng lẻ đến những bản dịch toàn vẹn, được chuyển thể hoàn chỉnh cho độc giả Việt
  • Giải bài tập, giải toán, giải tiếng anh online
    Giải bài với AI: hướng dẫn giải toán, làm văn, học tiếng anh với công nghệ mới nhất Gia sư AI miễn phí, hỗ trợ 24 7 Có ngay lời giải trong 10 giây


名人名言分类
佚名
谚语
巴尔扎克
歌德
高尔基
佚名
莎士比亚
培根
爱因斯坦
鲁迅
罗曼·罗兰
苏霍姆林斯基
雨果
契诃夫
泰戈尔
爱默生
列夫·托尔斯泰
马克思
爱迪生
奥斯特洛夫斯基
富兰克林
毛泽东
马克·吐温
卢梭
西塞罗
萧伯纳
列宁
赫尔岑
伏尔泰
华罗庚
李大钊
别林斯基
狄德罗
席勒
陶行知
亚里士多德
茨威格
黑格尔
居里夫人
巴甫洛夫
克雷洛夫
罗素
纪伯伦
郭沫若
达尔文
徐特立
车尔尼雪夫斯基
马克吐温
塞涅卡
柏拉图
希特勒
斯宾塞
叔本华
蒙田
屠格涅夫
苏格拉底
马卡连柯
邓小平
李奥贝纳
巴金
贝弗里奇
洛克
加里宁
戴尔·卡耐基
贝多芬
康德
达·芬奇
巴斯德
乌申斯基
卢棱
卡耐基
拿破仑
恩格斯
孟德斯鸠
托尔斯泰
雪莱
(英国)谚语
毛泽东(中)
谢觉哉
普希金
周恩来
朱熹
司汤达
贺拉斯
尼采
(法国)谚语
罗兰
毛姆
(前苏联)苏霍姆林斯基 
罗斯金
德谟克利特
夸美纽斯
池田大作
拜伦
梁启超
三毛
培根(英国)
海涅
冈察洛夫
李四光
斯大林
拉罗什富科
莱辛
《对联集锦》
弗·培根
狄更斯
陀思妥耶夫斯基
赫胥黎
罗曼.罗兰
福楼拜
罗斯福
M·梅特林克
莫洛亚
吴玉章
(哈萨克族)谚语
卡莱尔
松下幸之助
阿法纳西耶夫(苏)
伽利略
列宁(苏)
莫泊桑
牛顿
司各特
凯洛夫
布莱克
孙中山
哈代
林肯
邓拓
冰心
雷锋
蒙田(法)《随笔集》
爱尔维修
 MRMY.NET收集
易卜生
门捷列夫
法拉第
萨克雷
朗费罗
帕斯卡
吴运铎
郭小川
大仲马
奥维德
孙中山(中)
歌德(德)《歌德的格言和感想集》
茅盾
塞万提斯
但丁
孙武(春秋)
张志新
罗丹
圣西门
海塞
蔡元培
王尔德
方志敏
布鲁诺
果戈理
拉布吕耶尔
华盛顿
斯特林堡
萨迪
邹韬奋
惠特曼
P·德鲁克(美)
乔叟
兰姆
(欧洲)谚语
报摘
布莱希特
爱献生
薛瑄
萨迪(波斯)《蔷薇园》
卡斯特(美)
丁尼生
《五卷书》
薄伽丘
司马光(宋)
书摘
保罗
莫罗阿
斯宾诺莎
(朝鲜)谚语
德谟克里特
伊壁鸠鲁
伊索
肖伯纳
(德国)谚语
陶铸
杜威
茅以升
法朗士
蒙森
俾斯麦
芥川龙之介
裴斯泰洛齐
弗洛伊德
(非洲)谚语
托·富勒





名人名言 ©2005-2009
中文姓名英譯,姓名翻譯| 中文英文字典| 中文字典-英文字典| 银行汇率比较|